Đọc nhanh: 乡学 (hương học). Ý nghĩa là: hương học.
乡学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hương học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡学
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 黉 门 学子
- học trò
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 庠 序 ( 古代 乡学 , 泛指 学校 )
- trường học
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
学›