Đọc nhanh: 海关税则 (hải quan thuế tắc). Ý nghĩa là: Quy định thuế hải quan.
海关税则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quy định thuế hải quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海关税则
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 我们 需要 填写 海关 申报单
- Chúng tôi cần điền vào tờ khai hải quan.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 海关 对 这辆 车 进行 了 检查
- Hải quan đã kiểm tra chiếc xe này.
- 山海关 风景 非常 美丽
- Phong cảnh ở Sơn Hải Quan rất đẹp.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
则›
海›
税›