Đọc nhanh: 帕斯卡六边形 (phách tư ca lục biên hình). Ý nghĩa là: Hình lục giác Pascal.
帕斯卡六边形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình lục giác Pascal
Pascal's hexagon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕斯卡六边形
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 去 找 六边形
- Đi đến hình lục giác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
卡›
帕›
形›
斯›
边›