Đọc nhanh: 内接多边形 (nội tiếp đa biên hình). Ý nghĩa là: đa giác nội tiếp.
内接多边形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa giác nội tiếp
各个顶点在同一个圆周上的多边形, 叫做这个圆的内接多边形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内接多边形
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 我们 学习 了 正多边形
- Chúng tôi đã học về hình đa giác đều.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
- 你 是 我 永远 的 依靠 , 无论 多远 , 我 都 会 回到 你 身边
- Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù có xa đến đâu, anh cũng sẽ trở về bên em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
多›
形›
接›
边›