Đọc nhanh: 外切多边形 (ngoại thiết đa biên hình). Ý nghĩa là: đa giác ngoại tiếp (của đường tròn).
外切多边形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa giác ngoại tiếp (của đường tròn)
各边都跟同一个圆相切的多边形,叫做这个圆的外切多边形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外切多边形
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 他 多年 在外 漂泊
- Anh ấy phiêu bạt nhiều năm bên ngoài.
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 外边 冷 , 多 穿些 衣服
- Bên ngoài lạnh, mặc thêm chút áo đi.
- 我们 学习 了 正多边形
- Chúng tôi đã học về hình đa giác đều.
- 他 身边 有 很多 随从
- Bên cạnh anh ấy có nhiều người tùy tùng.
- 外边 有 很多 漂亮 的 花
- Bên ngoài có nhiều hoa đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
外›
多›
形›
边›