Đọc nhanh: 正多边形 (chính đa biên hình). Ý nghĩa là: đa giác đều.
正多边形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa giác đều
各边相等,各角也相等的多边形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正多边形
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 会议 的 形式 比较 正式
- Hình thức cuộc họp khá chính thức.
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 这个 正方形 的 边长 相等
- Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.
- 他 刚 被 逐出 师门 , 这会儿 正 怅然若失 地 在 墙边 徘徊
- Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.
- 他 展现出 正面 形象
- Anh ấy thể hiện ra hình ảnh tích cực.
- 我们 学习 了 正多边形
- Chúng tôi đã học về hình đa giác đều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
形›
正›
边›