Đọc nhanh: 帕台农神庙 (phách thai nông thần miếu). Ý nghĩa là: Đền Parthenon ở Acropolis, Athens.
帕台农神庙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đền Parthenon ở Acropolis, Athens
Parthenon Temple on the Acropolis, Athens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕台农神庙
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 这座 寺庙 非常 神圣
- Ngôi chùa này rất thiêng liêng.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 在 这个 农家 庭院 里 停 着 一台 拖拉机
- Trong sân nhà nông trại này có một chiếc máy kéo đang đậu.
- 寺庙 里 供奉 着 许多 神像
- Trong chùa thờ phụng rất nhiều tượng thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
台›
帕›
庙›
神›