常言说得好 chángyán shuō dé hǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thường ngôn thuyết đắc hảo】

Đọc nhanh: 常言说得好 (thường ngôn thuyết đắc hảo). Ý nghĩa là: như câu nói đi, như họ nói....

Ý Nghĩa của "常言说得好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

常言说得好 khi là Câu thường (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. như câu nói đi

as the saying goes

✪ 2. như họ nói...

as they say...

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常言说得好

  • volume volume

    - 把握 bǎwò 非常 fēicháng hǎo

    - Anh ấy nắm bắt rất tốt.

  • volume volume

    - 汉语 hànyǔ shuō zéi hǎo

    - anh ta nói tiếng hán cực kỳ giỏi.

  • volume volume

    - bèi 领导 lǐngdǎo shuō hěn 不好意思 bùhǎoyìsī 中午 zhōngwǔ dōu méi 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy bị lãnh đạo nói xấu hổ đến nỗi trưa cũng không ăn cơm.

  • volume volume

    - hǎo rén shuō zuǐ 时常 shícháng 争得 zhēngde 面红耳赤 miànhóngěrchì

    - anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.

  • volume volume

    - 夫妻俩 fūqīliǎ 兴奋 xīngfèn 不知 bùzhī 怎么 zěnme shuō cái hǎo 连忙 liánmáng 驾船 jiàchuán 回家 huíjiā

    - Hai vợ chồng mừng quá không biết nói gì cho tốt, vội lái thuyền trở về nhà.

  • volume volume

    - 英语 yīngyǔ shuō 非常 fēicháng hǎo

    - Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt.

  • volume volume

    - de 外语 wàiyǔ 说得好 shuōdehǎo

    - Anh ấy nói tiếng nước ngoài rất tốt.

  • volume volume

    - de 英语 yīngyǔ shuō hěn hǎo

    - Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao