Đọc nhanh: 孔庙 (khổng miếu). Ý nghĩa là: Khổng miếu; miếu tưởng nhớ và thờ cúng Khổng Tử, văn chỉ, văn miếu. Ví dụ : - 参拜孔庙。 chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
✪ 1. Khổng miếu; miếu tưởng nhớ và thờ cúng Khổng Tử
纪念和祭祀孔子的庙
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
✪ 2. văn chỉ
奉祀孔子的庙宇
✪ 3. văn miếu
旧时祭祀孔子的庙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔庙
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 伪善 的 面孔
- bộ mặt từ thiện giả
- 他 瞳孔 不均
- Anh ta có đồng tử không đồng đều.
- 公司 面孔 焕然一新
- Công ty có diện mạo hoàn toàn mới.
- 众人 尊崇 孔子 之道
- Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.
- 印度 庙宇 常见 卐 字 装饰
- Trong các đền thờ Ấn Độ thường trang trí chữ Vạn.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
庙›