Đọc nhanh: 廊庙 (lang miếu). Ý nghĩa là: triều đình; hoàng cung; cung điện.
廊庙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triều đình; hoàng cung; cung điện
指朝廷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廊庙
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 阴森 的 古庙
- miếu cổ âm u đáng sợ.
- 喝个 烂醉 朝 门廊 的 人 竖 中指
- Say rượu và ném ngón tay vào người từ khom lưng.
- 在 寺庙 里 有 很多 佛像
- Trong chùa có nhiều tượng Phật.
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
- 在 向导 的 指引 下 , 他 找到 了 这座 古庙
- Dưới sự hướng dẫn của người hướng dẫn, anh đã tìm thấy ngôi chùa cổ này.
- 和尚 在 寺庙 里 修行
- Nhà sư đang tu hành ở chùa.
- 周末 我们 一起 去逛 庙 吧 !
- Cuối tuần chúng ta cùng nhau đi trẩy hội đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庙›
廊›