Đọc nhanh: 帐外资产 (trướng ngoại tư sản). Ý nghĩa là: Khoản vay mượn ngoài tài khoản.
帐外资产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoản vay mượn ngoài tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐外资产
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 降低 , 划减 资产 帐面价值 的 降低
- Giảm giá trị hạch toán tài sản
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他 决定 在 房地产 上 投资
- Anh quyết định đầu tư vào bất động sản.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 他 让 人 以为 是 竞争对手 窃取 产品 资料
- Anh ta làm cho nó giống như một đối thủ cạnh tranh đã đánh cắp một sản phẩm đang hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
外›
帐›
资›