Đọc nhanh: 帐户格式 (trướng hộ các thức). Ý nghĩa là: Cách thức; mẫu tài khoản.
帐户格式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cách thức; mẫu tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐户格式
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 她 没有 储蓄 帐户
- Cô ấy thậm chí không có tài khoản tiết kiệm.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 去 见 客户 的 时候 , 把 领带 系 上 , 显得 正式
- Khi bạn đến gặp khách hàng, hãy đeo cà vạt để trông bảnh tỏn, lịch sự .
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
式›
户›
格›