帐户格式 Zhànghù géshì
volume volume

Từ hán việt: 【trướng hộ các thức】

Đọc nhanh: 帐户格式 (trướng hộ các thức). Ý nghĩa là: Cách thức; mẫu tài khoản.

Ý Nghĩa của "帐户格式" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帐户格式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cách thức; mẫu tài khoản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐户格式

  • volume volume

    - 修改 xiūgǎi 表格 biǎogé 格式 géshì

    - Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.

  • volume volume

    - 书信 shūxìn 格式 géshì

    - mẫu thư từ.

  • volume volume

    - 书信 shūxìn 格式 géshì

    - Quy cách thư tín.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 储蓄 chǔxù 帐户 zhànghù

    - Cô ấy thậm chí không có tài khoản tiết kiệm.

  • volume volume

    - 提供 tígōng 装箱单 zhuāngxiāngdān 不能 bùnéng shì 联合 liánhé 格式 géshì de 装箱单 zhuāngxiāngdān

    - Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.

  • volume volume

    - jiàn 客户 kèhù de 时候 shíhou 领带 lǐngdài shàng 显得 xiǎnde 正式 zhèngshì

    - Khi bạn đến gặp khách hàng, hãy đeo cà vạt để trông bảnh tỏn, lịch sự .

  • volume volume

    - 图片 túpiàn de 默认 mòrèn 格式 géshì shì JPEG

    - Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.

  • volume volume

    - de 作文 zuòwén 符合 fúhé 格式 géshì

    - Bài văn của bạn không hợp với quy cách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao