Đọc nhanh: 帐户年度 (trướng hộ niên độ). Ý nghĩa là: Năm tài khoản.
帐户年度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năm tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐户年度
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 他 不想 虚度年华
- Anh ấy không muốn lãng phí tuổi trẻ.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 他们 携手 度过 三十年 的 岁月
- Họ đã tay trong tay trải qua thời gian 30 năm.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
年›
度›
户›