Đọc nhanh: 希格斯粒子 (hi các tư lạp tử). Ý nghĩa là: Hạt Higgs (vật lý hạt).
希格斯粒子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Higgs (vật lý hạt)
Higgs particle (particle physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希格斯粒子
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 证明 希 格斯 一直 在 找
- Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
希›
斯›
格›
粒›