Đọc nhanh: 希波克拉底 (hi ba khắc lạp để). Ý nghĩa là: Hippocrates (khoảng 460 TCN - 370 TCN), bác sĩ Hy Lạp, cha đẻ của y học phương Tây.
希波克拉底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hippocrates (khoảng 460 TCN - 370 TCN), bác sĩ Hy Lạp, cha đẻ của y học phương Tây
Hippocrates (c. 460 BC - c. 370 BC), Greek physician, father of Western medicine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希波克拉底
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 你 拉丁文 功底 不错 啊
- Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
希›
底›
拉›
波›