Đọc nhanh: 希格斯玻色子 (hi các tư pha sắc tử). Ý nghĩa là: Higgs boson (vật lý hạt). Ví dụ : - 你那关于希格斯玻色子是个黑洞 Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
希格斯玻色子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Higgs boson (vật lý hạt)
Higgs boson (particle physics)
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希格斯玻色子
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 证明 希 格斯 一直 在 找
- Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
希›
斯›
格›
玻›
色›