Đọc nhanh: 希思罗 (hi tư la). Ý nghĩa là: Heathrow (một sân bay ở London). Ví dụ : - 艾登的父亲是希思罗机场的行李员 Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
✪ 1. Heathrow (một sân bay ở London)
Heathrow (a London airport)
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希思罗
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 你 希望 我能 振作起来 做 一些 有意思 的 事情
- Bạn hy vọng tôi có thể vui lên và làm điều gì đó thú vị à
- 母亲 对 儿女 朝思暮想 希望 他们 能 尽快 回家 团圆
- Người mẹ nghĩ về các con trai và con gái của mình, mong rằng họ có thể về nhà và đoàn tụ càng sớm càng tốt.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 这 小意思 希望 能 帮到 你
- Chút tấm lòng này mong có thể giúp bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
希›
思›
罗›