希拉蕊 xīlā ruǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hi lạp nhị】

Đọc nhanh: 希拉蕊 (hi lạp nhị). Ý nghĩa là: Hillary (tên người).

Ý Nghĩa của "希拉蕊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

希拉蕊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hillary (tên người)

Hillary (person name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希拉蕊

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn shì 一个 yígè 伟人 wěirén

    - Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 希拉 xīlā · 劳瑞 láoruì 画廊 huàláng de 招待会 zhāodāihuì

    - Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 拉倒 lādǎo 难道 nándào hái ràng 我求 wǒqiú 不成 bùchéng

    - không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ 会选 huìxuǎn 一个 yígè 参议员 cānyìyuán

    - Hillary sẽ chọn một thượng nghị sĩ.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 能拉 nénglā 一把 yībǎ

    - Tôi hy vọng có thể giúp anh ấy.

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ huì hěn 开心 kāixīn

    - Hillary sẽ không hài lòng.

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ de tóu 环是 huánshì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Hillary Headband Hot Potato!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Ruǐ
    • Âm hán việt: Nhuỵ , Nhị
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TPPP (廿心心心)
    • Bảng mã:U+854A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình