Đọc nhanh: 师范学校 (sư phạm học hiệu). Ý nghĩa là: trường sư phạm.
师范学校 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường sư phạm
专门培养师资的学校简称师范
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师范学校
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 老师 抱怨 那个 孩子 不到 学校 上课
- giáo viên trách đứa bé đó vắng mặt không đi học.
- 她 毕业 于 一所 师范学校
- Cô ấy tốt nghiệp từ một trường sư phạm.
- 他 考取 了 师范大学
- anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.
- 他 应聘 到 一个 学校 当 老师
- Anh ấy nhận lời mời đến làm giáo viên ở một trường học.
- 党 老师 今天 不 在 学校
- Thầy Đảng hôm nay không có ở trường.
- 你 是 学生 们 的 师范
- Bạn là tấm gương cho học sinh.
- 学校 里 的 老师 很 友善
- Giáo viên trong trường rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
师›
校›
范›