师父 shīfu
volume volume

Từ hán việt: 【sư phụ】

Đọc nhanh: 师父 (sư phụ). Ý nghĩa là: sư phụ , sư phụ. Ví dụ : - 把师父的话铭刻在心。 Đem lời nói của sư phụ khắc cốt ghi tâm.. - 他是我师父最得意的弟子。 Anh ấy là đệ tử được sư phụ yêu quý nhất.. - 我们的师父很厉害。 Sư phụ của chúng tôi rất giỏi.

Ý Nghĩa của "师父" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

师父 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sư phụ

现在一般写作“师傅”;对和尚;尼姑;道士的尊称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 师父 shīfù 的话 dehuà 铭刻 míngkè zài xīn

    - Đem lời nói của sư phụ khắc cốt ghi tâm.

  • volume volume

    - shì 师父 shīfù zuì 得意 déyì de 弟子 dìzǐ

    - Anh ấy là đệ tử được sư phụ yêu quý nhất.

✪ 2. sư phụ

徒弟对自己师傅的敬称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 师父 shīfù hěn 厉害 lìhai

    - Sư phụ của chúng tôi rất giỏi.

  • volume volume

    - 师父 shīfù 每天 měitiān 早起 zǎoqǐ 练武 liànwǔ

    - Sư phụ mỗi ngày dậy sớm luyện võ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师父

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 师父 shīfù hěn 厉害 lìhai

    - Sư phụ của chúng tôi rất giỏi.

  • volume volume

    - 师父 shīfù 的话 dehuà 铭刻 míngkè zài xīn

    - Đem lời nói của sư phụ khắc cốt ghi tâm.

  • volume volume

    - 参见 cānjiàn 师父 shīfù

    - yết kiến sư phụ

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn shì de 师范 shīfàn

    - Bố là tấm gương sáng của tôi.

  • volume volume

    - 师父 shīfù jiào xiě 书法 shūfǎ

    - Sư phụ dạy tôi viết thư pháp.

  • volume volume

    - shì 师父 shīfù zuì 得意 déyì de 弟子 dìzǐ

    - Anh ấy là đệ tử được sư phụ yêu quý nhất.

  • volume volume

    - zài 似梦 shìmèng 非梦 fēimèng 之际 zhījì 看见 kànjiàn 教他 jiàotā 十四年 shísìnián de 师父 shīfù 来到 láidào

    - Trong lúc nửa tỉnh nửa mơ, anh nhìn thấy sư phụ đã dạy anh mười bốn năm đã đến

  • volume volume

    - de 父亲 fùqīn shì 一名 yīmíng 教师 jiàoshī

    - Cha tôi là một giáo viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao