帅哥 shuàigē
volume volume

Từ hán việt: 【suất ca】

Đọc nhanh: 帅哥 (suất ca). Ý nghĩa là: trai đẹp; chàng trai đẹp trai. Ví dụ : - 她喜欢那个帅哥。 Cô ấy thích chàng trai đẹp trai đó.. - 那个帅哥在打篮球。 Chàng trai đẹp đó đang chơi bóng rổ.. - 她男朋友是一个帅哥。 Bạn trai của cô ấy là trai đẹp.

Ý Nghĩa của "帅哥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帅哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trai đẹp; chàng trai đẹp trai

英俊的男孩:指外貌帅气、吸引人的男孩子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 那个 nàgè 帅哥 shuàigē

    - Cô ấy thích chàng trai đẹp trai đó.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 帅哥 shuàigē zài 打篮球 dǎlánqiú

    - Chàng trai đẹp đó đang chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - 男朋友 nánpéngyou shì 一个 yígè 帅哥 shuàigē

    - Bạn trai của cô ấy là trai đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帅哥

  • volume volume

    - dài 小帅哥 xiǎoshuàigē chī 肯德基 kěndéjī

    - Dẫn anh giai đi ăn KFC.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 帅哥 shuàigē yǒu 高高的 gāogāode 鼻梁 bíliáng

    - Anh chàng đẹp trai này có sống mũi cao.

  • volume volume

    - duì 那个 nàgè 帅哥 shuàigē hěn 花痴 huāchī

    - Cô ấy cực kỳ si mê anh đẹp trai đó.

  • volume volume

    - 校花 xiàohuā shì zhǐ 美女 měinǚ 校草 xiàocǎo shì zhǐ 帅哥 shuàigē

    - Hoa khôi chỉ những cô gái đẹp, Nam khôi chỉ những anh chàng đẹp trai.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 酷哥 kùgē 骑着 qízhe 摩托车 mótuōchē 好帅 hǎoshuài

    - Anh chàng lạnh lùng đó rất đẹp trai khi đi xe máy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 那个 nàgè 帅哥 shuàigē

    - Cô ấy thích chàng trai đẹp trai đó.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 帅哥 shuàigē zài 打篮球 dǎlánqiú

    - Chàng trai đẹp đó đang chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - 男朋友 nánpéngyou shì 一个 yígè 帅哥 shuàigē

    - Bạn trai của cô ấy là trai đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNR (一口弓口)
    • Bảng mã:U+54E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuài , Shuò
    • Âm hán việt: Soái , Suý , Suất
    • Nét bút:丨ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLLB (中中中月)
    • Bảng mã:U+5E05
    • Tần suất sử dụng:Cao