Đọc nhanh: 美男子 (mĩ nam tử). Ý nghĩa là: mỹ nam tử; chàng đẹp trai; tốt trai; xinh trai, điển trai; đẹp trai.
美男子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mỹ nam tử; chàng đẹp trai; tốt trai; xinh trai
外表俊美,风度翩翩的男子
✪ 2. điển trai; đẹp trai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美男子
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 女子 姿颜 娇美
- Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.
- 两口子 和和美美 地 过日子
- hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.
- 他 是 未婚 男子
- Anh ấy là đàn ông chưa kết hôn.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 在 中国 , 光棍 的 数量 等于 美国 所有 年轻 男子 的 数量
- Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.
- 人家 对 自己 的 男子 气概 很 满意 好 咩
- Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
男›
美›