Đọc nhanh: 布鲁特斯 (bố lỗ đặc tư). Ý nghĩa là: Brutus (tên), Lucius Junius Brutus (thứ 6 trước Công nguyên), người sáng lập Cộng hòa La Mã, Marcus Junius Brutus (85-42 TCN), chính trị gia quá cố của Cộng hòa La Mã, người âm mưu chống lại Julius Caesar.
布鲁特斯 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Brutus (tên)
Brutus (name)
✪ 2. Lucius Junius Brutus (thứ 6 trước Công nguyên), người sáng lập Cộng hòa La Mã
Lucius Junius Brutus (6th c. BC), founder of the Roman Republic
✪ 3. Marcus Junius Brutus (85-42 TCN), chính trị gia quá cố của Cộng hòa La Mã, người âm mưu chống lại Julius Caesar
Marcus Junius Brutus (85-42 BC), late Roman Republic politician who conspired against Julius Caesar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布鲁特斯
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 他 在读 乔布斯 的 自传
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 他 还 活着 正在 布里斯班 医院 休养
- Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
斯›
特›
鲁›