Đọc nhanh: 希耳伯特 (hi nhĩ bá đặc). Ý nghĩa là: David Hilbert (1862-1943), nhà toán học người Đức.
希耳伯特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. David Hilbert (1862-1943), nhà toán học người Đức
David Hilbert (1862-1943), German mathematician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希耳伯特
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 犹太人 在 希特勒 的 统治 下 受到 残酷 的 迫害
- Người Do Thái bị hành hạ tàn bạo dưới sự cai trị của Hitler.
- 这些 耳饰 设计 独特 , 深受 年轻人 的 喜爱
- Những chiếc hoa tai này có thiết kế độc đáo và rất được giới trẻ yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
希›
特›
耳›