Đọc nhanh: 特斯拉 (đặc tư lạp). Ý nghĩa là: Nikola Tesla (1856-1943), nhà phát minh và kỹ sư người Serbia, Tesla (chiếc). Ví dụ : - 比尔·盖兹加尼古拉·特斯拉的发型 Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?. - 你看没看过特斯拉的照片啊 Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
特斯拉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nikola Tesla (1856-1943), nhà phát minh và kỹ sư người Serbia
Nikola Tesla (1856-1943), Serbian inventor and engineer
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
✪ 2. Tesla (chiếc)
Tesla (unit)
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特斯拉
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
斯›
特›