Đọc nhanh: 希尔伯特 (hi nhĩ bá đặc). Ý nghĩa là: David Hilbert (1862-1943), nhà toán học người Đức.
希尔伯特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. David Hilbert (1862-1943), nhà toán học người Đức
David Hilbert (1862-1943), German mathematician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希尔伯特
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
尔›
希›
特›