Đọc nhanh: 布鲁克海文国家实验室 (bố lỗ khắc hải văn quốc gia thực nghiệm thất). Ý nghĩa là: Phòng thí nghiệm quốc gia Brookhaven.
布鲁克海文国家实验室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng thí nghiệm quốc gia Brookhaven
Brookhaven National Laboratory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布鲁克海文国家实验室
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 因为 这个 实验 不容 出错 , 所以 大家 战战兢兢 的 , 不敢 大意
- Bởi vì không có chỗ cho sai sót trong thí nghiệm này, tất cả mọi người đều run rẩy và không dám sơ suất.
- 实验室 里 有 很 多种 碱
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều loại kiềm.
- 国家 实现 了 经济 发展
- Quốc gia đã đạt được phát triển kinh tế.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
- 他 是 实验室 的 助理 研究员
- Anh ấy là trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
国›
实›
室›
家›
布›
文›
海›
验›
鲁›