Đọc nhanh: 布料预缩处理 (bố liệu dự súc xứ lí). Ý nghĩa là: dịch vụ làm co vải trước khi may.
布料预缩处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ làm co vải trước khi may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布料预缩处理
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 这种 材料 的 处理 很 关键
- Cách xử ký của loại tài liệu này rất quan trọng.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 他 今天 忙 着 处理 一些 私事
- Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.
- 这个 布料 需要 脱色 处理
- Loại vải này cần được tẩy màu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
布›
料›
理›
缩›
预›