Đọc nhanh: 布料边饰处理 (bố liệu biên sức xứ lí). Ý nghĩa là: Viền vải.
布料边饰处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viền vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布料边饰处理
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 他 介意 他们 如何 处理 问题
- Anh ấy để ý đến cách họ giải quyết vấn đề.
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- 这种 材料 的 处理 很 关键
- Cách xử ký của loại tài liệu này rất quan trọng.
- 这个 布料 需要 脱色 处理
- Loại vải này cần được tẩy màu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
布›
料›
理›
边›
饰›