布料耐火处理 bùliào nàihuǒ chǔlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bố liệu nại hoả xứ lí】

Đọc nhanh: 布料耐火处理 (bố liệu nại hoả xứ lí). Ý nghĩa là: gia công vải chịu lửa gia công tính chịu lửa cho vải.

Ý Nghĩa của "布料耐火处理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布料耐火处理 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gia công vải chịu lửa gia công tính chịu lửa cho vải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布料耐火处理

  • volume volume

    - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • volume volume

    - 耐火材料 nàihuǒcáiliào

    - Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.

  • volume volume

    - 布料 bùliào 需碱 xūjiǎn 处理 chǔlǐ

    - Vải cần được xử lý bằng soda.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 模拟 mónǐ le 火灾 huǒzāi 处理 chǔlǐ

    - Chúng tôi đã mô phỏng cách xử lý hỏa hoạn.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 工厂 gōngchǎng 生产 shēngchǎn 耐火材料 nàihuǒcáiliào

    - Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 材料 cáiliào de 处理 chǔlǐ hěn 关键 guānjiàn

    - Cách xử ký của loại tài liệu này rất quan trọng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 布料 bùliào 成色 chéngsè hǎo 耐穿 nàichuān

    - chất lượng vải này tốt, mặc bền.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 布料 bùliào 需要 xūyào 脱色 tuōsè 处理 chǔlǐ

    - Loại vải này cần được tẩy màu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Nài , Néng
    • Âm hán việt: Năng , Nại
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBDI (一月木戈)
    • Bảng mã:U+8010
    • Tần suất sử dụng:Rất cao