Đọc nhanh: 布料化学处理 (bố liệu hoá học xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý vải.
布料化学处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xử lý vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布料化学处理
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 我 学习 料理 日本 菜
- Tôi học nấu món Nhật.
- 这种 材料 的 处理 很 关键
- Cách xử ký của loại tài liệu này rất quan trọng.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 这个 布料 需要 脱色 处理
- Loại vải này cần được tẩy màu.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
处›
学›
布›
料›
理›