Đọc nhanh: 布料防水处理 (bố liệu phòng thuỷ xứ lí). Ý nghĩa là: Chống thấm nước cho vải.
布料防水处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chống thấm nước cho vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布料防水处理
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 新 推出 的 面料 具有 防水 功能
- Loại vải mới được giới thiệu có tính chống nước.
- 这种 材料 的 处理 很 关键
- Cách xử ký của loại tài liệu này rất quan trọng.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 他 今天 忙 着 处理 一些 私事
- Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
- 我们 的 热处理 工艺水平 是 非常 高 的
- Công nghệ xử lý nhiệt của bên tôi có trình độ rất cao.
- 这个 布料 需要 脱色 处理
- Loại vải này cần được tẩy màu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
布›
料›
水›
理›
防›