Đọc nhanh: 布尼亚病毒 (bố ni á bệnh độc). Ý nghĩa là: Bunyavirus, họ virus bunyaviridae, virus thuộc họ Bunyaviridae.
布尼亚病毒 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Bunyavirus
✪ 2. họ virus bunyaviridae
the bunyaviridae family of viruses
✪ 3. virus thuộc họ Bunyaviridae
virus of the family Bunyaviridae
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布尼亚病毒
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尼›
布›
毒›
病›