Đọc nhanh: 希伯莱大学 (hi bá lai đại học). Ý nghĩa là: Đại học Hebrew, Jerusalem.
希伯莱大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Hebrew, Jerusalem
the Hebrew University, Jerusalem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希伯莱大学
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 我 希望 被 这 所 大学 录取
- Tôi hy vọng được nhận vào trường này.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 他 希望 考上 大学
- Anh ấy mong đỗ đại học.
- 他 刻苦 学习 , 终于 考上 了 大学
- Anh ấy học tập khắc khổ, cuối cùng đã thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
大›
学›
希›
莱›