Đọc nhanh: 帕累托法则 (phách luỹ thác pháp tắc). Ý nghĩa là: Nguyên tắc Pareto.
帕累托法则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên tắc Pareto
Pareto principle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕累托法则
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
- 进步党 人 的 政见 进步党 人 的 原则 和 作法
- Các quan điểm chính trị của người Đảng tiến bộ, nguyên tắc và phương pháp của người Đảng tiến bộ
- 山高则 攀登 累
- Núi cao thì leo mệt.
- 他 学习成绩 差 , 原因 是 不 刻苦 , 再则 学习 方法 也 不对头
- thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.
- 他则友 之 做法
- Anh ấy làm theo cách làm của bạn.
- 公民 应该 遵守 法律 规则
- Công dân nên tuân thủ quy tắc pháp luật.
- 生死 轮回 是 自然法则
- Sinh tử luân hồi là quy luật tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
帕›
托›
法›
累›