Đọc nhanh: 销售代表 (tiêu thụ đại biểu). Ý nghĩa là: Sales Representative người đại diện kinh doanh.
销售代表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sales Representative người đại diện kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销售代表
- 今年 的 销售 比 去年 减少 了 10
- Doanh số năm nay giảm 10% so với năm ngoái.
- 人大代表
- đại biểu của đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc (đại biểu quốc hội).
- 图表 显示 了 销售 增长
- Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh số.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 王经理 想 查看 销售 表
- Giám đốc Vương muốn xem báo cáo kinh doanh..
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 他们 都 是 杰出 的 代表
- Bọn họ đều là đại biểu xuất chúng.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
售›
表›
销›