Đọc nhanh: 巴音郭楞蒙古自治州 (ba âm quách lăng mông cổ tự trị châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Mông Cổ Bayingolin ở Tân Cương.
巴音郭楞蒙古自治州 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận tự trị Mông Cổ Bayingolin ở Tân Cương
Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴音郭楞蒙古自治州
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 人类 自古 就 追求 知识 和 智慧
- Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến thức và trí tuệ.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
州›
巴›
楞›
治›
自›
蒙›
郭›
音›