Đọc nhanh: 临夏回族自治州 (lâm hạ hồi tộc tự trị châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Linxia Hui ở Cam Túc.
✪ 1. Quận tự trị Linxia Hui ở Cam Túc
Linxia Hui autonomous prefecture in Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临夏回族自治州
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 她 从 乔治亚州 回来 的 吗
- Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他 去 赎回 了 自己 的 当
- Anh ấy đã chuộc lại đồ cầm cố của mình.
- 他 临走 的 时候 留下 个活 话儿 , 说 也许 下个月 能 回来
- trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
回›
夏›
州›
族›
治›
自›