Đọc nhanh: 巴音满都呼 (ba âm mãn đô hô). Ý nghĩa là: Bayan Mandahu, làng ở Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông Cổ, được ghi nhận về hóa thạch khủng long kỷ Phấn trắng.
✪ 1. Bayan Mandahu, làng ở Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông Cổ, được ghi nhận về hóa thạch khủng long kỷ Phấn trắng
Bayan Mandahu, village in Bayan Nur 巴彥淖爾|巴彦淖尔 [Bā yàn nào ěr], Inner Mongolia, noted for Cretaceous dinosaur fossils
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴音满都呼
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 他 急 得 连 说话 的 音儿 都 变 了
- anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
- 他 对 音乐 充满 激情
- Anh ấy tràn đầy niềm đam mê với âm nhạc.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 他 大喊大叫 , 结果 声音 都 劈 了
- Anh ta la hét, kết quả là bị khản giọng.
- 他 尽量 让 大家 都 满意
- Anh ấy cố gắng làm hài lòng mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
巴›
满›
都›
音›