Đọc nhanh: 巴音布克草原 (ba âm bố khắc thảo nguyên). Ý nghĩa là: Đồng cỏ Bayanbulak ở lưu vực Uldus của dãy núi Thiên Sơn.
巴音布克草原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng cỏ Bayanbulak ở lưu vực Uldus của dãy núi Thiên Sơn
Bayanbulak grasslands in Uldus basin of Tianshan mountains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴音布克草原
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 你 都 不 喜欢 吃 约克郡 布丁
- Bạn thậm chí không thích bánh pudding Yorkshire.
- 他 在 草原 上 牧牛
- Anh ấy chăn bò trên đồng cỏ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
原›
巴›
布›
草›
音›