Đọc nhanh: 成都体育大学 (thành đô thể dục đại học). Ý nghĩa là: Đại học thể thao Thành Đô.
✪ 1. Đại học thể thao Thành Đô
Chengdu Sports University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成都体育大学
- 八成 的 学生 喜欢 体育课
- 80% học sinh thích môn thể dục.
- 他 想 成为 一名 体育 记者
- Anh ấy muốn trở thành một phóng viên thể thao.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 他 是 体育 社团 的 成员
- Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ thể thao.
- 他 毕业 于 体育 大学
- Anh ấy tốt nghiệp ở đại học thể dục.
- 体育老师 要求 大家 快速 跑步
- Giáo viên thể dục yêu cầu mọi người chạy nhanh.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 我们 大学 的 体育 队 很 强
- Đội thể thao của trường chúng tôi rất mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
大›
学›
成›
育›
都›