Đọc nhanh: 中亚草原 (trung á thảo nguyên). Ý nghĩa là: Đồng cỏ Trung Á.
中亚草原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng cỏ Trung Á
Central Asian grasslands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中亚草原
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 他们 骑马 在 广阔 的 草原
- Họ cưỡi ngựa trên thảo nguyên rộng lớn.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
亚›
原›
草›