Đọc nhanh: 草原鹞 (thảo nguyên diêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp (Circus macrourus).
草原鹞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp (Circus macrourus)
(bird species of China) pallid harrier (Circus macrourus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草原鹞
- 新疆 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên ở Tân Cương rất rộng lớn.
- 罗望子 长满 一望无际 的 草原
- Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.
- 他们 骑马 在 广阔 的 草原
- Họ cưỡi ngựa trên thảo nguyên rộng lớn.
- 他 在 草原 上 牧牛
- Anh ấy chăn bò trên đồng cỏ.
- 好一派 草原 光景
- quang cảnh thảo nguyên tươi tốt.
- 我们 去 草原 旅游 了
- Chúng tôi đã đi du lịch thảo nguyên.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 我 喜欢 草原 上 的 风景
- Tôi thích cảnh vật trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
草›
鹞›