Đọc nhanh: 巴解组织 (ba giải tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO), viết tắt cho 巴勒斯坦解放組織 | 巴勒斯坦解放组织.
巴解组织 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO)
Palestine Liberation Organization (PLO)
✪ 2. viết tắt cho 巴勒斯坦解放組織 | 巴勒斯坦解放组织
abbr. for 巴勒斯坦解放組織|巴勒斯坦解放组织 [Bā lè sī tǎn Jiě fàng Zu3 zhī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴解组织
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 他们 成立 的 是 一个 伪 组织
- Bọn chúng thành lập một tổ chức phi pháp.
- 他们 创办 了 一个 社区 组织
- Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.
- 组织 将 在 下个月 解散
- Tổ chức sẽ bị bãi bỏ vào tháng sau.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
组›
织›
解›