Đọc nhanh: 巴马干酪 (ba mã can lạc). Ý nghĩa là: Parmesan cheese.
巴马干酪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Parmesan cheese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴马干酪
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 你 能 把 帕 马森 干酪 递给 我 吗
- Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
干›
酪›
马›