Đọc nhanh: 布尔代数 (bố nhĩ đại số). Ý nghĩa là: đại số Boolean.
布尔代数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại số Boolean
Boolean algebra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布尔代数
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 他 的 讲话 代表 了 多数 同志 的 要求
- anh ấy đại diện nói lời yêu cầu của đa số các đồng chí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
尔›
布›
数›