Đọc nhanh: 巴特庄陶艺村 (ba đặc trang đào nghệ thôn). Ý nghĩa là: làng gốm Bát Tràng.
✪ 1. làng gốm Bát Tràng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴特庄陶艺村
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 他 是 一个 陶瓷 艺术家
- Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.
- 从小 受到 艺术 的 熏陶
- Từ nhỏ đã được nuôi dưỡng bởi nghệ thuật.
- 做 庄稼活 , 他 可不 力巴
- làm chuyện đồng án, anh ấy cũng không thông thạo.
- 他们 住 在 一个 隐蔽 的 小 村庄
- Họ sống ở một ngôi làng nhỏ kín đáo.
- 厚厚的 积雪 掩盖 了 整个 村庄
- Lớp tuyết dày bao phủ kín cả ngôi làng.
- 小 村庄 澹 澹 的
- Ngôi làng nhỏ rất yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
庄›
村›
特›
艺›
陶›