Đọc nhanh: 巴特瓦族 (ba đặc ngoã tộc). Ý nghĩa là: xem 特瓦 族.
巴特瓦族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 特瓦 族
see 特瓦族 [Tè wǎ zú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴特瓦族
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 巴特 一直 小心谨慎
- Bart đã quá cẩn thận
- 侗族 有 独特 的 文化
- Dân tộc Đồng có văn hóa đặc biệt.
- 苗族 的 文化 很 特色
- Văn hóa của dân tộc Miêu rất đặc sắc.
- 桂 的 民族风情 十分 独特
- Phong tục dân tộc của Quế rất độc đáo.
- 民族 舞蹈 具有 独特 的 魅力
- Điệu múa dân gian có sức hấp dẫn riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
族›
特›
瓦›