巴特瓦族 bātè wǎ zú
volume volume

Từ hán việt: 【ba đặc ngoã tộc】

Đọc nhanh: 巴特瓦族 (ba đặc ngoã tộc). Ý nghĩa là: xem 特瓦 .

Ý Nghĩa của "巴特瓦族" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巴特瓦族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 特瓦 族

see 特瓦族 [Tè wǎ zú]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴特瓦族

  • volume volume

    - 民族 mínzú 特性 tèxìng

    - đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.

  • volume volume

    - 伏安 fúān 功率 gōnglǜ 单位 dānwèi 等于 děngyú 伏特 fútè 安培 ānpéi de 乘积 chéngjī 等于 děngyú 瓦特 wǎtè

    - Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě shì 布莱恩 bùláiēn · 巴特 bātè

    - Của nghệ sĩ Brian Batt.

  • volume volume

    - 巴特 bātè 一直 yìzhí 小心谨慎 xiǎoxīnjǐnshèn

    - Bart đã quá cẩn thận

  • volume volume

    - 侗族 dòngzú yǒu 独特 dútè de 文化 wénhuà

    - Dân tộc Đồng có văn hóa đặc biệt.

  • volume volume

    - 苗族 miáozú de 文化 wénhuà hěn 特色 tèsè

    - Văn hóa của dân tộc Miêu rất đặc sắc.

  • volume volume

    - guì de 民族风情 mínzúfēngqíng 十分 shífēn 独特 dútè

    - Phong tục dân tộc của Quế rất độc đáo.

  • volume volume

    - 民族 mínzú 舞蹈 wǔdǎo 具有 jùyǒu 独特 dútè de 魅力 mèilì

    - Điệu múa dân gian có sức hấp dẫn riêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎ , Wà
    • Âm hán việt: Ngoá , Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNI (一女弓戈)
    • Bảng mã:U+74E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao