Đọc nhanh: 荷巴特 (hà ba đặc). Ý nghĩa là: Hobart, thủ đô của Tasmania, Úc.
荷巴特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hobart, thủ đô của Tasmania, Úc
Hobart, capital of Tasmania, Australia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷巴特
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 巴特 一直 小心谨慎
- Bart đã quá cẩn thận
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
特›
荷›