Đọc nhanh: 巴特 (ba đặc). Ý nghĩa là: Barth hoặc Barthes (tên), Roland Barthes (1915-1980), nhà phê bình và ký hiệu học người Pháp. Ví dụ : - 作者是布莱恩·巴特 Của nghệ sĩ Brian Batt.
巴特 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Barth hoặc Barthes (tên)
Barth or Barthes (name)
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
✪ 2. Roland Barthes (1915-1980), nhà phê bình và ký hiệu học người Pháp
Roland Barthes (1915-1980), French critic and semiotician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴特
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 巴特 一直 小心谨慎
- Bart đã quá cẩn thận
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
特›